Bạn có biết mã bưu điện – Zip code – Postal code những Quận/Huyện trong khu vực TP. Hồ Chi Minh để giao/nhận hàng? Dưới đây, Chuyển Nhà 24H tổng hợp danh sách mã Zip/Postal Code TP.HCM, Zip Code Sài Gòn từ 70000 đến 74000 chia theo từng khu vực khác nhau để bạn sử dụng.
Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh ( mã zip hcm) gồm năm chữ số, trong đó:
- 2 ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên xác định quận, huyện & đơn vị hành chính tương đương.
- 5 ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ ZIP TP.HCM: 70000 đến 74000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu điện |
---|---|---|
1
|
Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)
|
70001
|
2
|
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)
|
70002
|
3
|
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70003
|
4
|
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70004
|
5
|
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)
|
70005
|
6
|
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70007
|
7
|
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70008
|
8
|
Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)
|
70010
|
9
|
Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam
|
70011
|
10
|
Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)
|
70030
|
11
|
Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)
|
70035
|
12
|
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70036
|
13
|
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70037
|
14
|
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)
|
70040
|
15
|
Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương)
|
70041
|
16
|
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
|
70042
|
17
|
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70043
|
18
|
Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70045
|
19
|
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70046
|
20
|
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70047
|
21
|
P9, Văn phòng Bộ Công an
|
70049
|
22
|
Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)
|
70052
|
23
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70053
|
24
|
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70054
|
25
|
Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
70055
|
26
|
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70056
|
27
|
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70057
|
28
|
Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70058
|
29
|
Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70060
|
30
|
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70061
|
31
|
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70062
|
32
|
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70063
|
33
|
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ
|
70064
|
34
|
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)
|
70065
|
35
|
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70066
|
36
|
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70067
|
37
|
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70068
|
38
|
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam
|
70070
|
39
|
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70071
|
40
|
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70072
|
41
|
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)
|
70073
|
42
|
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)
|
70074
|
43
|
Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
70087
|
44
|
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70088
|
45
|
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70089
|
46
|
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
|
70090
|
47
|
Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)
|
70092
|
48
|
BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh
|
70000
|
49
|
Ủy ban Kiểm tra thành ủy
|
70101
|
50
|
Ban Tổ chức thành ủy
|
70102
|
51
|
Ban Tuyên giáo thành ủy
|
70103
|
52
|
Ban Dân vận thành ủy
|
70104
|
53
|
Ban Nội chính thành ủy
|
70105
|
54
|
Đảng ủy khối cơ quan
|
70109
|
55
|
Thành ủy và Văn phòng thành ủy
|
70110
|
56
|
Đảng ủy khối doanh nghiệp
|
70111
|
57
|
Báo Sài Gòn Giải Phóng
|
70116
|
58
|
Hội đồng nhân dân thành phố
|
70121
|
59
|
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố
|
70130
|
60
|
Tòa án nhân dân thành phố
|
70135
|
61
|
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố
|
70136
|
62
|
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV
|
70137
|
63
|
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
|
70140
|
64
|
Sở Công Thương
|
70141
|
65
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
70142
|
66
|
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
70143
|
67
|
Sở Ngoại vụ
|
70144
|
68
|
Sở Tài chính
|
70145
|
69
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
70146
|
70
|
Sở Văn hoá và Thể thao
|
70147
|
71
|
Sở Du lịch
|
70148
|
72
|
Công an thành phố
|
70149
|
73
|
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố
|
70150
|
74
|
Sở Nội vụ
|
70151
|
75
|
Sở Tư pháp
|
70152
|
76
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
70153
|
77
|
Sở Giao thông vận tải
|
70154
|
78
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
70155
|
79
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
70156
|
80
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
70157
|
81
|
Sở Xây dựng
|
70158
|
82
|
Sở Quy hoạch – Kiến trúc
|
70159
|
83
|
Sở Y tế
|
70160
|
84
|
Bộ Tư lệnh Thành phố
|
70161
|
85
|
Ban Dân tộc
|
70162
|
86
|
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố
|
70163
|
87
|
Thanh tra thành phố
|
70164
|
88
|
Học viện Cán bộ thành phố
|
70165
|
89
|
Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố)
|
70166
|
90
|
Đài truyền hình thành phố
|
70167
|
91
|
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố
|
70168
|
92
|
Bảo hiểm xã hội thành phố
|
70170
|
93
|
Cục Thuế
|
70178
|
94
|
Cục Hải quan
|
70179
|
95
|
Cục Thống kê
|
70180
|
96
|
Kho bạc Nhà nước thành phố
|
70181
|
97
|
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
|
70185
|
98
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
|
70186
|
99
|
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
|
70187
|
100
|
Liên đoàn Lao động thành phố
|
70188
|
101
|
Hội Nông dân thành phố
|
70189
|
102
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố
|
70190
|
103
|
Thành Đoàn
|
70191
|
104
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
|
70192
|
105
|
Hội Cựu chiến binh thành phố
|
70193
|
106
|
Điểm phục vụ Bưu điện T78
|
70199
|
107
|
Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len
|
70200
|
108
|
Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ
|
70201
|
109
|
Tổng LSQ. Ca-na-đa
|
70202
|
110
|
Tổng LSQ. Cam-pu-chia
|
70203
|
111
|
Tổng LSQ. Cô-oét
|
70204
|
112
|
Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba
|
70205
|
113
|
Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức
|
70206
|
114
|
Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan
|
70207
|
115
|
Tổng LSQ. Hàn Quốc
|
70208
|
116
|
Tổng LSQ. Hoa Kỳ
|
70209
|
117
|
Tổng LSQ. Hung-ga-ri
|
70210
|
118
|
Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a
|
70211
|
119
|
Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a
|
70212
|
120
|
Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào
|
70213
|
121
|
Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a
|
70214
|
122
|
Tổng LSQ. Liên Bang Nga
|
70215
|
123
|
Tổng LSQ. Nhật Bản
|
70216
|
124
|
Tổng LSQ. Niu Di-lân
|
70217
|
125
|
Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a
|
70218
|
126
|
Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma
|
70219
|
127
|
Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp
|
70220
|
128
|
Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan
|
70221
|
129
|
Tổng LSQ. Thụy Sỹ
|
70222
|
130
|
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
|
70223
|
131
|
Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po
|
70224
|
132
|
LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len
|
70225
|
133
|
LSQ. Cộng hòa Áo
|
70226
|
134
|
LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha
|
70227
|
135
|
LSQ. Vương quốc Bỉ
|
70228
|
136
|
LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan
|
70229
|
137
|
LSQ. Cộng hòa Chi-lê
|
70230
|
138
|
LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a
|
70231
|
139
|
LSQ. Cộng hòa Hy Lạp
|
70232
|
140
|
LSQ. Cộng hòa Man-ta
|
70233
|
141
|
LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma
|
70234
|
142
|
LSQ. Mông Cổ
|
70235
|
143
|
LSQ. Vương quốc Na-uy
|
70236
|
144
|
LSQ. Cộng hòa Nam Phi
|
70237
|
145
|
LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan
|
70238
|
146
|
LSQ. Cộng hòa Pa-lau
|
70239
|
147
|
LSQ. Cộng hòa Phần Lan
|
70240
|
148
|
LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin
|
70241
|
149
|
LSQ. Cộng hòa Séc
|
70242
|
150
|
LSQ. Cộng hòa Síp
|
70243
|
151
|
LSQ. Thụy Điển
|
70244
|
152
|
LSQ. U-crai-na
|
70245
|
153
|
LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay
|
70246
|
154
|
LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a
|
70247
|
155
|
LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca
|
70248
|
156
|
LSQ. Cộng hòa Su-đăng
|
70249
|
157
|
LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo
|
70250
|
158
|
LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha
|
70251
|
159
|
LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua
|
70252
|
QUẬN 1 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 1
|
71000
|
2
|
Quận ủy
|
71001
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71002
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71003
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71004
|
6
|
P. Bến Nghé
|
71006
|
7
|
P. Đa Kao
|
71007
|
8
|
P. Tân Định
|
71008
|
9
|
P. Bến Thành
|
71009
|
10
|
P. Nguyễn Thái Bình
|
71010
|
11
|
P. Cầu Ông Lãnh
|
71011
|
12
|
P. Phạm Ngũ Lão
|
71012
|
13
|
P. Cô Giang
|
71013
|
14
|
P. Nguyễn Cư Trinh
|
71014
|
15
|
P. Cầu Kho
|
71015
|
16
|
BCP. Quận 1
|
71050
|
17
|
BCP. TTDVKH Sài Gòn
|
71051
|
18
|
BCP. Trung Tâm 1
|
71052
|
19
|
BCP. Quận 3
|
71053
|
20
|
BCP. Quận 4
|
71054
|
21
|
BC. KHL Sài Gòn
|
71055
|
22
|
BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn
|
71056
|
23
|
BC. Nguyễn Du
|
71057
|
24
|
BC. Đa Kao
|
71058
|
25
|
BC. Tân Định
|
71059
|
26
|
BC. Bến Thành
|
71060
|
27
|
BC. Trần Hưng Đạo
|
71061
|
28
|
BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh
|
71099
|
QUẬN 2 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 2
|
71100
|
2
|
Quận ủy
|
71101
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71102
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71103
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71104
|
6
|
P. An Phú
|
71106
|
7
|
P. Thảo Điền
|
71107
|
8
|
P. Bình An
|
71108
|
9
|
P. An Khánh
|
71109
|
10
|
P. Thủ Thiêm
|
71110
|
11
|
P. An Lợi Đông
|
71111
|
12
|
P. Bình Khánh
|
71112
|
13
|
P. Bình Trưng Tây
|
71113
|
14
|
P. Thạnh Mỹ Lợi
|
71114
|
15
|
P. Cát Lái
|
71115
|
16
|
P. Bình Trưng Đông
|
71116
|
17
|
BCP. Quận 2
|
71150
|
18
|
BC. An Điền
|
71151
|
19
|
BC. An Khánh
|
71152
|
20
|
BC. Bình Trưng
|
71153
|
21
|
BC. Cát Lái
|
71154
|
22
|
BC. Tân Lập
|
71155
|
QUẬN 9 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 9
|
71200
|
2
|
Quận ủy
|
71201
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71202
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71203
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71204
|
6
|
P. Hiệp Phú
|
71206
|
7
|
P. Tăng Nhơn Phú A
|
71207
|
8
|
P. Phước Long A
|
71208
|
9
|
P. Phước Bình
|
71209
|
10
|
P. Phước Long B
|
71210
|
11
|
P. Tăng Nhơn Phú B
|
71211
|
12
|
P. Phú Hữu
|
71212
|
13
|
P. Long Trường
|
71213
|
14
|
P. Long Phước
|
71214
|
15
|
P. Trường Thạnh
|
71215
|
16
|
P. Long Thạnh Mỹ
|
71216
|
17
|
P. Long Bình
|
71217
|
18
|
P. Tân Phú
|
71218
|
19
|
BCP. Quận 9
|
71250
|
20
|
BC. Chợ Nho
|
71251
|
21
|
BC. Phước Long
|
71252
|
22
|
BC. Phước Bình
|
71253
|
23
|
BC. Phú Hữu
|
71254
|
24
|
BC. Cây Dầu
|
71255
|
25
|
BC. Trường Thạnh
|
71256
|
QUẬN THỦ ĐỨC – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận Thủ Đức
|
71300
|
2
|
Quận ủy
|
71301
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71302
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71303
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71304
|
6
|
P. Bình Thọ
|
71306
|
7
|
P. Linh Chiểu
|
71307
|
8
|
P. Linh Trung
|
71308
|
9
|
P. Linh Xuân
|
71309
|
10
|
P. Linh Tây
|
71310
|
11
|
P. Tam Phú
|
71311
|
12
|
P. Tam Bình
|
71312
|
13
|
P. Bình Chiểu
|
71313
|
14
|
P. Hiệp Bình Phước
|
71314
|
15
|
P. Hiệp Bình Chánh
|
71315
|
16
|
P. Linh Đông
|
71316
|
17
|
P. Trường Thọ
|
71317
|
18
|
BCP. Thủ Đức
|
71350
|
19
|
BCP. Linh Trung
|
71351
|
20
|
BCP. Bình Chiểu
|
71352
|
21
|
BCP. Bình Triệu
|
71353
|
22
|
BCP. TTDVKH Thủ Đức
|
71354
|
23
|
BC. KHL Thủ Đức
|
71355
|
24
|
BC. Bình Thọ
|
71356
|
25
|
BC. Linh Trung
|
71357
|
26
|
BC. Tam Bình
|
71358
|
27
|
BC. Bình Chiểu
|
71359
|
28
|
BC. Bình Triệu
|
71360
|
QUẬN GÒ VẤP – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận Gò Vấp
|
71400
|
2
|
Quận ủy
|
71401
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71402
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71403
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71404
|
6
|
P. 10
|
71406
|
7
|
P. 7
|
71407
|
8
|
P. 4
|
71408
|
9
|
P. 3
|
71409
|
10
|
P. 1
|
71410
|
11
|
P. 5
|
71411
|
12
|
P. 6
|
71412
|
13
|
P. 17
|
71413
|
14
|
P. 15
|
71414
|
15
|
P. 13
|
71415
|
16
|
P. 16
|
71416
|
17
|
P. 9
|
71417
|
18
|
P. 14
|
71418
|
19
|
P. 8
|
71419
|
20
|
P. 12
|
71420
|
21
|
P. 11
|
71421
|
22
|
BCP. Gò Vấp
|
71450
|
23
|
BC. KHL Nguyễn Oanh
|
71451
|
24
|
BC. Trưng Nữ Vương
|
71452
|
25
|
BC. Xóm Mới
|
71453
|
26
|
BC. Lê Văn Thọ
|
71454
|
27
|
BC. An Hội
|
71455
|
28
|
BC. Thông Tây Hội
|
71456
|
QUẬN 12 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 12
|
71500
|
2
|
Quận ủy
|
71501
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71502
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71503
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71504
|
6
|
P. Tân Chánh Hiệp
|
71506
|
7
|
P. Trung Mỹ Tây
|
71507
|
8
|
P. Đông Hưng Thuận
|
71508
|
9
|
P. Tân Hưng Thuận
|
71509
|
10
|
P. Tân Thới Nhất
|
71510
|
11
|
P. Tân Thới Hiệp
|
71511
|
12
|
P. Hiệp Thành
|
71512
|
13
|
P. Thới An
|
71513
|
14
|
P. Thạnh Xuân
|
71514
|
15
|
P. Thạnh Lộc
|
71515
|
16
|
P. An Phú Đông
|
71516
|
17
|
BCP. Quận 12 A
|
71550
|
18
|
BCP. Quận 12 B
|
71551
|
19
|
BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung
|
71552
|
20
|
BC. Trung Mỹ Tây
|
71553
|
21
|
BC. Quang Trung
|
71554
|
22
|
BC. Nguyễn Văn Quá
|
71555
|
23
|
BC. Bàu Nai
|
71556
|
24
|
BC. Tân Thới Nhất
|
71557
|
25
|
BC. Tân Thới Hiệp
|
71558
|
26
|
BC. Hiệp Thành
|
71559
|
27
|
BC. Nguyễn Thị Kiểu
|
71560
|
28
|
BC. Hà Huy Giáp
|
71561
|
29
|
BC. Ngã Tư Ga
|
71562
|
HUYỆN CỦ CHI – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm huyện Củ Chi
|
71600
|
2
|
Huyện ủy
|
71601
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71602
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71603
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71604
|
6
|
TT. Củ Chi
|
71606
|
7
|
X. Tân An Hội
|
71607
|
8
|
X. Tân Thông Hội
|
71608
|
9
|
X. Tân Phú Trung
|
71609
|
10
|
X. Tân Thạnh Đông
|
71610
|
11
|
X. Bình Mỹ
|
71611
|
12
|
X. Hòa Phú
|
71612
|
13
|
X. Trung An
|
71613
|
14
|
X. Tân Thạnh Tây
|
71614
|
15
|
X. Phước Vĩnh An
|
71615
|
16
|
X. Phú Hòa Đông
|
71616
|
17
|
X. Phạm Văn Cội
|
71617
|
18
|
X. Nhuận Đức
|
71618
|
19
|
X. An Nhơn Tây
|
71619
|
20
|
X. An Phú
|
71620
|
21
|
X. Phú Mỹ Hưng
|
71621
|
22
|
X. Trung Lập Thượng
|
71622
|
23
|
X. Trung Lập Hạ
|
71623
|
24
|
X. Phước Thạnh
|
71624
|
25
|
X. Thái Mỹ
|
71625
|
26
|
X. Phước Hiệp
|
71626
|
27
|
BCP. Củ Chi
|
71650
|
28
|
BCP. TTDVKH Củ Chi
|
71651
|
29
|
BCP. An Nhơn Tây
|
71652
|
30
|
BCP. Tân Trung
|
71653
|
31
|
BCP. Tân Phú Trung
|
71654
|
32
|
BC. Thị Trấn Củ Chi
|
71655
|
33
|
BC. Tân Phú Trung
|
71656
|
34
|
BC. Tân Trung
|
71657
|
35
|
BC. Phú Hòa Đông
|
71658
|
36
|
BC. Phạm Văn Cội
|
71659
|
37
|
BC. An Nhơn Tây
|
71660
|
38
|
BC. An Phú
|
71661
|
39
|
BC. Trung Lập
|
71662
|
40
|
BC. Phước Thạnh
|
71663
|
HUYỆN HÓC MÔN – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm huyện Hóc Môn
|
71700
|
2
|
Huyện ủy
|
71701
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71702
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71703
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71704
|
6
|
TT. Hóc Môn
|
71706
|
7
|
X. Thới Tam Thôn
|
71707
|
8
|
X. Đông Thạnh
|
71708
|
9
|
X. Nhị Bình
|
71709
|
10
|
X. Tân Hiệp
|
71710
|
11
|
X. Tân Thới Nhì
|
71711
|
12
|
X. Xuân Thới Sơn
|
71712
|
13
|
X. Xuân Thới Thượng
|
71713
|
14
|
X. Bà Điểm
|
71714
|
15
|
X. Xuân Thới Đông
|
71715
|
16
|
X. Trung Chánh
|
71716
|
17
|
X. Tân Xuân
|
71717
|
18
|
BCP. Hóc Môn A
|
71750
|
19
|
BCP. Hóc Môn B
|
71751
|
20
|
BC. TTDVKH Hóc Môn
|
71752
|
21
|
BC. KHL Hóc Môn
|
71753
|
22
|
BC. Đông Thạnh
|
71754
|
23
|
BC. Nhị Xuân
|
71755
|
24
|
BC. Bà Điểm
|
71756
|
25
|
BC. An Sương
|
71757
|
26
|
BC. Ngã Ba Bầu
|
71758
|
27
|
BC. Trung Chánh
|
71759
|
28
|
BC. Tân Thới Nhì
|
71760
|
HUYỆN BÌNH CHÁNH – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm huyện Bình Chánh
|
71800
|
2
|
Huyện ủy
|
71801
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71802
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71803
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71804
|
6
|
TT. Tân Túc
|
71806
|
7
|
X. Tân Quý Tây
|
71807
|
8
|
X. An Phú Tây
|
71808
|
9
|
X. Hưng Long
|
71809
|
10
|
X. Quy Đức
|
71810
|
11
|
X. Đa Phước
|
71811
|
12
|
X. Phong Phú
|
71812
|
13
|
X. Bình Hưng
|
71813
|
14
|
X. Bình Chánh
|
71814
|
15
|
X. Tân Kiên
|
71815
|
16
|
X. Tân Nhựt
|
71816
|
17
|
X. Lê Minh Xuân
|
71817
|
18
|
X. Bình Lợi
|
71818
|
19
|
X. Vĩnh Lộc B
|
71819
|
20
|
X. Phạm Văn Hai
|
71820
|
21
|
X. Vĩnh Lộc A
|
71821
|
22
|
BCP. Tân Túc
|
71850
|
23
|
BCP. Lê Minh Xuân
|
71851
|
24
|
BCP. Hưng Long
|
71852
|
25
|
BCP. Vĩnh Lộc
|
71853
|
26
|
BCP. Phong Phú
|
71854
|
27
|
BC. Chợ Đệm
|
71855
|
28
|
BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh
|
71856
|
29
|
BC. Quy Đức
|
71857
|
30
|
BC. Phong Phú
|
71858
|
31
|
BC. Bình Hưng
|
71859
|
32
|
BC. Chợ Bình Chánh
|
71860
|
37
|
BC. Láng Le
|
71861
|
33
|
BC. Lê Minh Xuân
|
71862
|
34
|
BC. Vĩnh Lộc
|
71863
|
35
|
BC. Cầu Xáng
|
71864
|
36
|
BĐVHX Láng Le 1
|
71865
|
QUẬN BÌNH TÂN – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận Bình Tân
|
71900
|
2
|
Quận ủy
|
71901
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
71902
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
71903
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
71904
|
6
|
P. An Lạc
|
71906
|
7
|
P. An Lạc A
|
71907
|
8
|
P. Bình Trị Đông B
|
71908
|
9
|
P. Tân Tạo A
|
71909
|
10
|
P. Bình Trị Đông
|
71910
|
11
|
P. Bình Trị Đông A
|
71911
|
12
|
P. Binh Hưng Hoà A
|
71912
|
13
|
P. Bình Hưng Hòa
|
71913
|
14
|
P. Binh Hưng Hoà B
|
71914
|
15
|
P. Tân Tạo
|
71915
|
16
|
BCP. Bình Trị Đông
|
71950
|
17
|
BCP. Gò Mây
|
71951
|
18
|
BCP. An Lạc
|
71952
|
19
|
BCP. Tân Tạo
|
71953
|
20
|
BCP. TTDVKH Bình Chánh
|
71954
|
21
|
BCP. Gò Xoài
|
71955
|
22
|
BC. KHL Bình Tân
|
71956
|
23
|
BC. Hồ Học Lãm
|
71957
|
24
|
BC. Tên Lửa
|
71958
|
25
|
BC. Bốn Xã
|
71959
|
26
|
BC. Bình Trị Đông
|
71960
|
27
|
BC. Bình Hưng Hòa
|
71961
|
28
|
BC. Gò Xoài
|
71962
|
29
|
BC. Gò Mây
|
71963
|
30
|
BC. Bà Hom
|
71964
|
31
|
BC. Tân Kiên
|
71965
|
32
|
BC. An Lạc
|
71966
|
33
|
BC. Mũi Tàu
|
71967
|
QUẬN TÂN PHÚ – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận Tân Phú
|
72000
|
2
|
Quận ủy
|
72001
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72002
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72003
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72004
|
6
|
P. Hoà Thạnh
|
72006
|
7
|
P. Tân Thành
|
72007
|
8
|
P. Tân Sơn Nhì
|
72008
|
9
|
P. Tây Thạnh
|
72009
|
10
|
P. Sơn Kỳ
|
72010
|
11
|
P. Tân Quý
|
72011
|
12
|
P. Phú Thọ Hoà
|
72012
|
13
|
P. Phú Thạnh
|
72013
|
14
|
P. Hiệp Tân
|
72014
|
15
|
P. Tân Thới Hoà
|
72015
|
16
|
P. Phú Trung
|
72016
|
17
|
BCP. Tân Phú
|
72050
|
18
|
BCP. TTDVKH Gia Định 2
|
72051
|
19
|
BC. KHL Tân Quý
|
72052
|
20
|
BC. TMĐT Tân Bình
|
72053
|
21
|
BC. Gò Dầu
|
72054
|
22
|
BC. Tây Thạnh
|
72055
|
23
|
BC. KCN Tân Bình
|
72056
|
24
|
BC. Phú Thọ Hòa
|
72057
|
QUẬN TÂN BÌNH – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận Tân Bình
|
72100
|
2
|
Quận ủy
|
72101
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72102
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72103
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72104
|
6
|
P. 4
|
72106
|
7
|
P. 1
|
72107
|
8
|
P. 2
|
72108
|
9
|
P. 15
|
72109
|
10
|
P. 13
|
72110
|
11
|
P. 12
|
72111
|
12
|
P. 14
|
72112
|
13
|
P. 11
|
72113
|
14
|
P. 10
|
72114
|
15
|
P. 9
|
72115
|
16
|
P. 8
|
72116
|
17
|
P. 6
|
72117
|
18
|
P. 7
|
72118
|
19
|
P. 5
|
72119
|
20
|
P. 3
|
72120
|
21
|
BCP. Tân Bình
|
72150
|
22
|
BC. Phạm Văn Hai
|
72151
|
23
|
BC. Tân Sơn Nhất
|
72152
|
24
|
BC. Bà Queo
|
72153
|
25
|
BC. Bàu Cát
|
72154
|
26
|
BC. Hoàng Hoa Thám
|
72155
|
27
|
BC. Bàu Cát
|
72156
|
28
|
BC. Ly Thường Kiệt
|
72157
|
29
|
BC. Bảy Hiền
|
72158
|
30
|
BC. Chí Hòa
|
72159
|
QUẬN PHÚ NHUẬN – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận Phú Nhuận
|
72200
|
2
|
Quận ủy
|
72201
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72202
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72203
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72204
|
6
|
P. 11
|
72206
|
7
|
P. 12
|
72207
|
8
|
P. 17
|
72208
|
9
|
P. 15
|
72209
|
10
|
P. 2
|
72210
|
11
|
P. 1
|
72211
|
12
|
P. 7
|
72212
|
13
|
P. 3
|
72213
|
14
|
P. 4
|
72214
|
15
|
P. 5
|
72215
|
16
|
P. 9
|
72216
|
17
|
P. 8
|
72217
|
18
|
P. 10
|
72218
|
19
|
P. 14
|
72219
|
20
|
P. 13
|
72220
|
21
|
BCP. Phú Nhuận
|
72250
|
22
|
BC. Đông Ba
|
72251
|
23
|
BC. Lê Văn Sỹ
|
72252
|
QUẬN BÌNH THẠNH – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận Bình Thạnh
|
72300
|
2
|
Quận ủy
|
72301
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72302
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72303
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72304
|
6
|
P. 14
|
72306
|
7
|
P. 24
|
72307
|
8
|
P. 25
|
72308
|
9
|
P. 27
|
72309
|
10
|
P. 26
|
72310
|
11
|
P. 13
|
72311
|
12
|
P. 12
|
72312
|
13
|
P. 11
|
72313
|
14
|
P. 5
|
72314
|
15
|
P. 6
|
72315
|
16
|
P. 7
|
72316
|
17
|
P. 3
|
72317
|
18
|
P. 1
|
72318
|
19
|
P. 2
|
72319
|
20
|
P. 15
|
72320
|
21
|
P. 17
|
72321
|
22
|
P. 21
|
72322
|
23
|
P. 19
|
72323
|
24
|
P. 22
|
72324
|
25
|
P. 28
|
72325
|
26
|
BCP. Bình Thạnh
|
72350
|
27
|
BCP. Trung Tâm 2
|
72351
|
28
|
BC. TTDVKH Gia Định 1
|
72352
|
29
|
BC. Thanh Đa
|
72353
|
30
|
BC. Hàng Xanh
|
72354
|
31
|
BC. Thị Nghè
|
72355
|
QUẬN 3 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm Quận 3
|
72400
|
2
|
Quận ủy
|
72401
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72402
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72403
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72404
|
6
|
P. 5
|
72406
|
7
|
P. 6
|
72407
|
8
|
P. 8
|
72408
|
9
|
P. 14
|
72409
|
10
|
P. 12
|
72410
|
11
|
P. 11
|
72411
|
12
|
P. 13
|
72412
|
13
|
P. 10
|
72413
|
14
|
P. 9
|
72414
|
15
|
P. 7
|
72415
|
16
|
P. 4
|
72416
|
17
|
P. 3
|
72417
|
18
|
P. 2
|
72418
|
19
|
P. 1
|
72419
|
20
|
BCP. Quận 3
|
72450
|
21
|
BC. Vườn Xoài
|
72451
|
22
|
BC. Nguyễn Văn Trôi
|
72452
|
23
|
BC. Bàn Cờ
|
72453
|
QUẬN 10 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 10
|
72500
|
2
|
Quận ủy
|
72501
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72502
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72503
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72504
|
6
|
P. 14
|
72506
|
7
|
P. 9
|
72507
|
8
|
P. 10
|
72508
|
9
|
P. 11
|
72509
|
10
|
P. 12
|
72510
|
11
|
P. 13
|
72511
|
12
|
P. 15
|
72512
|
13
|
P. 8
|
72513
|
14
|
P. 7
|
72514
|
15
|
P. 6
|
72515
|
16
|
P. 5
|
72516
|
17
|
P. 4
|
72517
|
18
|
P. 3
|
72518
|
19
|
P. 2
|
72519
|
20
|
P. 1
|
72520
|
21
|
BCP. Quận 10
|
72550
|
22
|
BCP. Trung tâm 4
|
72551
|
23
|
BCP. Logistics
|
72552
|
24
|
BC. KHL Chợ Lớn 2
|
72553
|
25
|
BC. Phú Thọ
|
72555
|
26
|
BC. Bà Hạt
|
72557
|
27
|
BC. Ngã Sáu Dân Chủ
|
72558
|
28
|
BC. Sư Vạn Hạnh
|
72559
|
29
|
BC. Hoà Hưng
|
72560
|
30
|
BC. Ngô Quyền
|
72561
|
QUẬN 11 – MÃ ZIP TPHCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 11
|
72600
|
2
|
Quận ủy
|
72601
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72602
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72603
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72604
|
6
|
P. 10
|
72606
|
7
|
P. 14
|
72607
|
8
|
P. 5
|
72608
|
9
|
P. 3
|
72609
|
10
|
P. 1
|
72610
|
11
|
P. 2
|
72611
|
12
|
P. 16
|
72612
|
13
|
P. 9
|
72613
|
14
|
P. 8
|
72614
|
15
|
P. 12
|
72615
|
16
|
P. 6
|
72616
|
17
|
P. 4
|
72617
|
18
|
P. 7
|
72618
|
19
|
P. 13
|
72619
|
20
|
P. 11
|
72620
|
21
|
P. 15
|
72621
|
22
|
BC. Đầm Sen
|
72650
|
23
|
BC. Lạc Long Quân
|
72651
|
24
|
BC. Phó Cơ Điều
|
72652
|
25
|
BC. Tôn Thất Hiệp
|
72653
|
26
|
BC. Lữ Gia
|
72654
|
QUẬN 5 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 5
|
72700
|
2
|
Quận ủy
|
72701
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72702
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72703
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72704
|
6
|
P. 8
|
72706
|
7
|
P. 7
|
72707
|
8
|
P. 1
|
72708
|
9
|
P. 2
|
72709
|
10
|
P. 3
|
72710
|
11
|
P. 4
|
72711
|
12
|
P. 9
|
72712
|
13
|
P. 12
|
72713
|
14
|
P. 11
|
72714
|
15
|
P. 15
|
72715
|
16
|
P. 14
|
72716
|
17
|
P. 13
|
72717
|
18
|
P. 10
|
72718
|
19
|
P. 6
|
72719
|
20
|
P. 5
|
72720
|
21
|
BCP. Quận 5
|
72750
|
22
|
BCP. Trung Tâm 3
|
72751
|
23
|
BCP. Quận 11
|
72752
|
24
|
BCP. Quận 6
|
72753
|
25
|
BC. TTDVKH Chợ Lớn
|
72754
|
26
|
BCP. Quận 8
|
72755
|
27
|
BC. KHL Chợ Lớn 1
|
72756
|
28
|
BC. Nguyễn Tri Phương
|
72757
|
29
|
BC. Nguyễn Duy Dương
|
72758
|
30
|
BC. Nguyễn Trãi
|
72759
|
31
|
BC. Lê Hồng Phong
|
72760
|
32
|
BC. Hung Vương
|
72761
|
QUẬN 4 – ZIP CODE SÀI GÒN |
||
1
|
BC. Trung tâm Quận 4
|
72800
|
2
|
Quận ủy
|
72801
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72802
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72803
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72804
|
6
|
P. 12
|
72806
|
7
|
P. 9
|
72807
|
8
|
P. 6
|
72808
|
9
|
P. 5
|
72809
|
10
|
P. 2
|
72810
|
11
|
P. 1
|
72811
|
12
|
P. 3
|
72812
|
13
|
P. 4
|
72813
|
14
|
P. 8
|
72814
|
15
|
P. 10
|
72815
|
16
|
P. 14
|
72816
|
17
|
P. 15
|
72817
|
18
|
P. 16
|
72818
|
19
|
P. 18
|
72819
|
20
|
P. 13
|
72820
|
21
|
BCP. Quận 4
|
72850
|
22
|
BC. Khánh Hội
|
72851
|
QUẬN 7 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 7
|
72900
|
2
|
Quận ủy
|
72901
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
72902
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
72903
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
72904
|
6
|
P. Phú Mỹ
|
72906
|
7
|
P. Phú Thuận
|
72907
|
8
|
P. Tân Phú
|
72908
|
9
|
P. Tân Thuận Đông
|
72909
|
10
|
P. Tân Thuận Tây
|
72910
|
11
|
P. Tân Kiểng
|
72911
|
12
|
P. Tân Hưng
|
72912
|
13
|
P. Tân Quy
|
72913
|
14
|
P. Bình Thuận
|
72914
|
15
|
P. Tân Phong
|
72915
|
16
|
BCP. Quận 7A
|
72950
|
17
|
BCP. Quận 7B
|
72951
|
18
|
BC. TTDVKH Nam Sài Gòn
|
72952
|
19
|
BCP. Tân Hưng
|
72953
|
20
|
BC. Phú Mỹ
|
72956
|
21
|
BC. Tân Thuận Đông
|
72957
|
22
|
BC. Tân Thuận
|
72958
|
23
|
BC. Tân Quy Đông
|
72959
|
24
|
BC. Tân Phong
|
72960
|
QUẬN 8 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 8
|
73000
|
2
|
Quận ủy
|
73001
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
73002
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
73003
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
73004
|
6
|
P. 11
|
73006
|
7
|
P. 9
|
73007
|
8
|
P. 8
|
73008
|
9
|
P. 10
|
73009
|
10
|
P. 13
|
73010
|
11
|
P. 12
|
73011
|
12
|
P. 14
|
73012
|
13
|
P. 15
|
73013
|
14
|
P. 16
|
73014
|
15
|
P. 7
|
73015
|
16
|
P. 6
|
73016
|
17
|
P. 5
|
73017
|
18
|
P. 4
|
73018
|
19
|
P. 3
|
73019
|
20
|
P. 2
|
73020
|
21
|
P. 1
|
73021
|
22
|
BCP. Quận 8
|
73050
|
23
|
BC. Dã Tượng
|
73052
|
24
|
BC. Chánh Hưng
|
73053
|
25
|
BC. Rạch Ông
|
73054
|
QUẬN 6 – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm quận 6
|
73100
|
2
|
Quận ủy
|
73101
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
73102
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
73103
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
73104
|
6
|
P. 1
|
73106
|
7
|
P. 2
|
73107
|
8
|
P. 3
|
73108
|
9
|
P. 4
|
73109
|
10
|
P. 5
|
73110
|
11
|
P. 6
|
73111
|
12
|
P. 9
|
73112
|
13
|
P. 8
|
73113
|
14
|
P. 7
|
73114
|
15
|
P. 10
|
73115
|
16
|
P. 11
|
73116
|
17
|
P. 12
|
73117
|
18
|
P. 13
|
73118
|
19
|
P. 14
|
73119
|
20
|
BC. Minh Phụng
|
73150
|
21
|
BC. Lý Chiêu Hoàng
|
73151
|
22
|
BC. Phú Lâm
|
73152
|
HUYỆN NHÀ BÈ – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm huyện Nhà Be
|
73200
|
2
|
Huyện ủy
|
73201
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
73202
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
73203
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
73204
|
6
|
TT. Nhà Bè
|
73206
|
7
|
X. Phước Kiển
|
73207
|
8
|
X. Phước Lộc
|
73208
|
9
|
X. Nhơn Đức
|
73209
|
10
|
X. Phú Xuân
|
73210
|
11
|
X. Long Thới
|
73211
|
12
|
X. Hiệp Phước
|
73212
|
13
|
BCP. Nhà Be
|
73250
|
14
|
BC. Phước Kiển
|
73251
|
15
|
BC. Hiệp Phước
|
73253
|
HUYỆN CẦN GIỜ – MÃ ZIP HCM |
||
1
|
BC. Trung tâm huyện Cần Giờ
|
73300
|
2
|
Huyện ủy
|
73301
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
73302
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
73303
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
73304
|
6
|
TT. Cần Thạnh
|
73306
|
7
|
X. Long Hòa
|
73307
|
8
|
X. Thạnh An
|
73308
|
9
|
X. Tam Thôn Hiệp
|
73309
|
10
|
X. Bình Khánh
|
73310
|
11
|
X. An Thới Đông
|
73311
|
12
|
X. Ly Nhơn
|
73312
|
13
|
BCP. Cần Giờ
|
73350
|
14
|
BCP. Bình Khánh
|
73351
|
15
|
BC. Cần Thạnh
|
73352
|
16
|
BC. 30/4
|
73353
|
17
|
BC. Bình Khánh
|
73354
|
>>Xem thêm: [Update] Mã Zipcode 63 tỉnh thành Việt Nam (Postal code) mới nhất 2021
Hy vọng với bài viết về các loại mã zip hcm , zip code Sài Gòn trên đây của Chuyển Nhà 24H có thể mang lại các thông tin hữu ích dành cho bạn!