Dịch vụ chuyển nhà quận Tân Bình giá rẻ đang nhận được sự quan tâm lớn từ khách hàng nhờ vào sự tiện lợi và hiệu quả mà nó mang lại. Để chọn được một dịch vụ chuyển nhà quận Tân Bình uy tín, chuyên nghiệp và giá cả hợp lý, bạn cần lưu ý những thông tin quan trọng được Chuyển Nhà 24H cung cấp dưới đây.
Hiện nay, dù trên thị trường có nhiều công ty chuyển nhà chuyên nghiệp, vẫn tồn tại một số đơn vị kém chất lượng, gây ảnh hưởng không nhỏ đến trải nghiệm của khách hàng. Để đảm bảo lựa chọn được dịch vụ chuyển nhà đáng tin cậy, bạn cần nắm rõ thông tin chi tiết về dịch vụ, những lợi ích mà dịch vụ mang lại và bảng giá cước các loại hình chuyển nhà. Chuyển Nhà 24H tự hào là đơn vị uy tín, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Dịch vụ chuyển nhà quận Tân Bình chuyên nghiệp cùng Chuyển Nhà 24H
Để giúp bạn lựa chọn và sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp và chất lượng tại quận Tân Bình, Chuyển Nhà 24H luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển với các giải pháp tối ưu.
Tại Chuyển Nhà 24H, chúng tôi sử dụng hệ thống xe tải thùng kín chuyên dụng, mang đến sự an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyển nhà nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
Cam kết và lợi ích khi sử dụng dịch vụ chuyển nhà quận Tân Bình tại Chuyển Nhà 24H
Bảng giá dịch vụ chuyển nhà quận Tân Bình
Giá cước thuê xe tải chuyển nhà – Chuyển Nhà 24H
Loại xe | Giá mở cửa – 10km đầu | Từ km thứ 11 đến 44 | Từ km thứ 45 | Thời gian chờ |
---|---|---|---|---|
Xe 500kg | 250.000 VNĐ | 13.000 VNĐ/Km | 12.000 VNĐ/Km | 70.000 VNĐ/Giờ |
Xe 750kg | 300.000 VNĐ | 14.000 VNĐ/Km | 13.000 VNĐ/Km | 70.000 VNĐ/Giờ |
Xe 1.5 Tấn | 400.000 VNĐ | 15.000 VNĐ/Km | 14.000VNĐ/Km | 100.000 VNĐ/Giờ |
Xe 1.9 Tấn | 500.000 VNĐ | 20.000 VNĐ/Km | 17.000 VNĐ/Km | 120.000 VNĐ/Giờ |
Xe 2 tấn (thùng dài 6m2) | 700.000 VNĐ | 30.000 VNĐ/Km | 19.000 VNĐ/Km | 200.000 VNĐ/Giờ |
Phí bốc xếp đồ đạc
Loại xe | Phí bốc xếp 2 đầu |
---|---|
Xe 500KG | 200.000 VNĐ/xe |
Xe 750KG | 250.000 VNĐ/xe |
Xe 1.5 Tấn | 400.000 VNĐ/xe |
Xe 1.9 Tấn | 600.000 VNĐ/xe |
Xe 2 Tấn (Dài 6m) | 800.000 VNĐ/ xe |
Chi phí chuyển nhà khác (nếu có)
Chi phí khác (nếu có) | |
---|---|
Thùng Carton (60x40x35 cm) | 18.000 VNĐ/Thùng |
Màng PE bọc lót đồ đạc | Miễn phí |
Công tháo ráp máy lạnh | Tháo: 50.000 VNĐ + Ráp: 100.000 VNĐ |
Tháo ráp đồ đạc nội thất | Tùy thuộc vào đồ đạc và số lượng |
Bốc xếp đồ đạc cầu thang bộ | Tùy số lượng đồ đạc và số tầng lầu |
Kéo đồ đạc vào hẻm nhỏ | Tùy số lượng đồ đạc và khoảng cách hẻm |
Kéo đồ đạc vào hầm chung cư | Tùy số lượng đồ đạc và khoảng cách hầm |